ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chương trình" 1件

ベトナム語 chương trình
button1
日本語 番組
例文
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
私の好きなテレビ番組
マイ単語

類語検索結果 "chương trình" 4件

ベトナム語 chương trình giảm giá
button1
日本語 キャンペーン
例文
Công ty đang chạy chương trình giảm giá mùa hè.
会社は夏のキャンペーンを行う。
マイ単語
ベトナム語 người dẫn chương trình
button1
日本語 司会者
例文
Người dẫn chương trình rất vui tính.
司会者はとても面白い。
マイ単語
ベトナム語 chương trình biểu diễn nghệ thuật
button1
日本語 アートパフォーマンス
例文
Thành phố tổ chức chương trình biểu diễn nghệ thuật.
市でアートパフォーマンスが開かれた。
マイ単語
ベトナム語 chương trình truyền hình
日本語 テレビ番組
例文
Tôi thích xem chương trình truyền hình này.
このテレビ番組を見るのが好きだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "chương trình" 9件

chương trình truyền hình yêu thích của tôi
私の好きなテレビ番組
Công ty đang chạy chương trình giảm giá mùa hè.
会社は夏のキャンペーンを行う。
chương trình đào tạo nhân viên mới
新入社員向けのトレーニングプログラム
chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao
視聴率が高いテレビ番組である
Người dẫn chương trình rất vui tính.
司会者はとても面白い。
Chương trình này phát sóng vào khung giờ vàng.
この番組はゴールデンタイムに放送される。
Thành phố tổ chức chương trình biểu diễn nghệ thuật.
市でアートパフォーマンスが開かれた。
Tôi thích xem chương trình truyền hình này.
このテレビ番組を見るのが好きだ。
Tôi đang tham gia chương trình thực tập.
私はインターンシップに参加している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |